中文 Trung Quốc
輅
辂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe ngựa
輅 辂 phát âm tiếng Việt:
[lu4]
Giải thích tiếng Anh
chariot
輇 辁
輈 辀
載 载
載人 载人
載人軌道空間站 载人轨道空间站
載伯德 载伯德