中文 Trung Quốc
軟體
软体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm (Tw)
thân mềm (động vật)
軟體 软体 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
software (Tw)
soft-bodied (animal)
軟體動物 软体动物
軟體業 软体业
軟體配送者 软体配送者
軟齶 软腭
軠 軠
軡 軡