中文 Trung Quốc
  • 軟體 繁體中文 tranditional chinese軟體
  • 软体 简体中文 tranditional chinese软体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần mềm (Tw)
  • thân mềm (động vật)
軟體 软体 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 ti3]

Giải thích tiếng Anh
  • software (Tw)
  • soft-bodied (animal)