中文 Trung Quốc
  • 軡 繁體中文 tranditional chinese
  • 軡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 黔 [Qian2]
軡 軡 phát âm tiếng Việt:
  • [Qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 黔[Qian2]