中文 Trung Quốc
軟體動物
软体动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ở biển
động vật thân mềm
軟體動物 软体动物 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ti3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mollusk
mollusks
軟體業 软体业
軟體配送者 软体配送者
軟齦音 软龈音
軠 軠
軡 軡
転 転