中文 Trung Quốc
軟骨魚
软骨鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá sụn (chẳng hạn như cá mập)
軟骨魚 软骨鱼 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 gu3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
cartilaginous fish (such as sharks)
軟骨魚類 软骨鱼类
軟體 软体
軟體動物 软体动物
軟體配送者 软体配送者
軟齦音 软龈音
軟齶 软腭