中文 Trung Quốc
軟木塞
软木塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cork
軟木塞 软木塞 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 mu4 sai1]
Giải thích tiếng Anh
cork
軟柿子 软柿子
軟梯 软梯
軟毛 软毛
軟泥兒 软泥儿
軟流圈 软流圈
軟流層 软流层