中文 Trung Quốc
軟毛
软毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông thú
軟毛 软毛 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
fur
軟泥 软泥
軟泥兒 软泥儿
軟流圈 软流圈
軟片 软片
軟玉 软玉
軟盤 软盘