中文 Trung Quốc
軟流層
软流层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyển mềm (địa chất)
軟流層 软流层 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 liu2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
asthenosphere (geology)
軟片 软片
軟玉 软玉
軟盤 软盘
軟硬件 软硬件
軟硬兼施 软硬兼施
軟碟 软碟