中文 Trung Quốc
  • 軍用 繁體中文 tranditional chinese軍用
  • 军用 简体中文 tranditional chinese军用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (để) sử dụng quân sự
  • Các ứng dụng quân sự
軍用 军用 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • (for) military use
  • military application