中文 Trung Quốc
  • 軍費 繁體中文 tranditional chinese軍費
  • 军费 简体中文 tranditional chinese军费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi tiêu quân sự
軍費 军费 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • military expenditure