中文 Trung Quốc
軍裝
军装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phục quân đội
軍裝 军装 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
military uniform
軍訓 军训
軍費 军费
軍費開支 军费开支
軍醫 军医
軍醫院 军医院
軍銜 军衔