中文 Trung Quốc
軍港
军港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hải cảng
căn cứ Hải quân
軍港 军港 phát âm tiếng Việt:
[jun1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
naval port
naval base
軍演 军演
軍火 军火
軍火交易 军火交易
軍火庫 军火库
軍營 军营
軍用 军用