中文 Trung Quốc
軍演
军演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bài tập quân sự
軍演 军演 phát âm tiếng Việt:
[jun1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
military exercises
軍火 军火
軍火交易 军火交易
軍火公司 军火公司
軍營 军营
軍用 军用
軍糧 军粮