中文 Trung Quốc
軍棋
军棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất trận cờ vua
軍棋 军棋 phát âm tiếng Việt:
[jun1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
land battle chess
軍樂隊 军乐队
軍機 军机
軍機處 军机处
軍法 军法
軍港 军港
軍演 军演