中文 Trung Quốc
軋製
轧制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán thép
軋製 轧制 phát âm tiếng Việt:
[zha2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
rolling steel
軋軋 轧轧
軋輥 轧辊
軋道機 轧道机
軋鋼 轧钢
軋鋼廠 轧钢厂
軋鋼條 轧钢条