中文 Trung Quốc
軋輥
轧辊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn
CL:根 [gen1]
軋輥 轧辊 phát âm tiếng Việt:
[zha2 gun3]
Giải thích tiếng Anh
roll
CL:根[gen1]
軋道機 轧道机
軋道車 轧道车
軋鋼 轧钢
軋鋼條 轧钢条
軋鋼機 轧钢机
軋馬路 轧马路