中文 Trung Quốc
軋鋼廠
轧钢厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy cán thép
軋鋼廠 轧钢厂 phát âm tiếng Việt:
[zha2 gang1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
a steel rolling mill
軋鋼條 轧钢条
軋鋼機 轧钢机
軋馬路 轧马路
軌枕 轨枕
軌範 轨范
軌距 轨距