中文 Trung Quốc
軋棉
轧棉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gin bông (hạt giống riêng biệt từ sợi)
軋棉 轧棉 phát âm tiếng Việt:
[ya4 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to gin cotton (separate seeds from fiber)
軋機 轧机
軋花機 轧花机
軋製 轧制
軋輥 轧辊
軋道機 轧道机
軋道車 轧道车