中文 Trung Quốc
車龍
车龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng dài làm chậm di chuyển giao thông
xe điện
車龍 车龙 phát âm tiếng Việt:
[che1 long2]
Giải thích tiếng Anh
long queue of slow-moving traffic
tram
軋 轧
軋 轧
軋 轧
軋場 轧场
軋染 轧染
軋染機 轧染机