中文 Trung Quốc
  • 車廠 繁體中文 tranditional chinese車廠
  • 车厂 简体中文 tranditional chinese车厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (xe buýt, xe lửa vv) depot
  • cửa hàng nhà máy hoặc sửa chữa xe
車廠 车厂 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • (bus, train etc) depot
  • car factory or repair shop