中文 Trung Quốc
車架
车架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng
Barrow
khung
khung gầm
車架 车架 phát âm tiếng Việt:
[che1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
cart
barrow
frame
chassis
車條 车条
車模 车模
車水馬龍 车水马龙
車照 车照
車爾尼雪夫斯基 车尔尼雪夫斯基
車牌 车牌