中文 Trung Quốc
  • 車把 繁體中文 tranditional chinese車把
  • 车把 简体中文 tranditional chinese车把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tay lái (xe đạp vv)
  • trục (xe kéo vv)
車把 车把 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • handlebar (bicycle etc)
  • shaft (rickshaw etc)