中文 Trung Quốc
豖
豖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con lợn shackled
豖 豖 phát âm tiếng Việt:
[chu4]
Giải thích tiếng Anh
a shackled pig
豗 豗
豚 豚
豚鼠 豚鼠
豝 豝
豞 豞
象 象