中文 Trung Quốc
豝
豝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
corned thịt bò
nữ lợn
gieo
豝 豝 phát âm tiếng Việt:
[ba1]
Giải thích tiếng Anh
corned beef
female pig
sow
豞 豞
象 象
象山 象山
象山縣 象山县
象州 象州
象州縣 象州县