中文 Trung Quốc
豚
豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bú pig
豚 豚 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
suckling pig
豚鼠 豚鼠
豜 豜
豝 豝
象 象
象山 象山
象山區 象山区