中文 Trung Quốc
豌豆粥
豌豆粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt đậu gruel
豌豆粥 豌豆粥 phát âm tiếng Việt:
[wan1 dou4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
pea gruel
豌豆象 豌豆象
豍 豍
豎 竖
豎彎鉤 竖弯钩
豎折 竖折
豎琴 竖琴