中文 Trung Quốc
豍
豍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt đậu (Pisum sativum)
豍 豍 phát âm tiếng Việt:
[bi1]
Giải thích tiếng Anh
pea (Pisum sativum)
豎 竖
豎式 竖式
豎彎鉤 竖弯钩
豎琴 竖琴
豎直 竖直
豎立 竖立