中文 Trung Quốc
豎琴
竖琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn hạc
豎琴 竖琴 phát âm tiếng Việt:
[shu4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
harp
豎直 竖直
豎立 竖立
豎筆 竖笔
豎起大拇指 竖起大拇指
豎起耳朵 竖起耳朵
豎鉤 竖钩