中文 Trung Quốc
跨國公司
跨国公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập đoàn xuyên quốc gia
Tổng công ty đa quốc gia
跨國公司 跨国公司 phát âm tiếng Việt:
[kua4 guo2 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
transnational corporation
multinational corporation
跨國化 跨国化
跨地區 跨地区
跨境 跨境
跨平台 跨平台
跨年 跨年
跨度 跨度