中文 Trung Quốc
跑道
跑道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể thao theo dõi
theo dõi
đường băng (tức là sân bay)
跑道 跑道 phát âm tiếng Việt:
[pao3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
athletic track
track
runway (i.e. airstrip)
跑酷 跑酷
跑錶 跑表
跑電 跑电
跑題 跑题
跑馬 跑马
跑馬圈地 跑马圈地