中文 Trung Quốc
跑堂兒的
跑堂儿的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bồi bàn
跑堂兒的 跑堂儿的 phát âm tiếng Việt:
[pao3 tang2 r5 de5]
Giải thích tiếng Anh
waiter
跑壘 跑垒
跑壘員 跑垒员
跑得了和尚,跑不了廟 跑得了和尚,跑不了庙
跑步 跑步
跑步者 跑步者
跑江湖 跑江湖