中文 Trung Quốc
  • 跑堂兒的 繁體中文 tranditional chinese跑堂兒的
  • 跑堂儿的 简体中文 tranditional chinese跑堂儿的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bồi bàn
跑堂兒的 跑堂儿的 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 tang2 r5 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • waiter