中文 Trung Quốc
跑味兒
跑味儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất hương vị
跑味兒 跑味儿 phát âm tiếng Việt:
[pao3 wei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to lose flavor
跑堂 跑堂
跑堂兒的 跑堂儿的
跑壘 跑垒
跑得了和尚,跑不了廟 跑得了和尚,跑不了庙
跑掉 跑掉
跑步 跑步