中文 Trung Quốc
跑味
跑味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất hương vị
跑味 跑味 phát âm tiếng Việt:
[pao3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to lose flavor
跑味兒 跑味儿
跑堂 跑堂
跑堂兒的 跑堂儿的
跑壘員 跑垒员
跑得了和尚,跑不了廟 跑得了和尚,跑不了庙
跑掉 跑掉