中文 Trung Quốc
跑出
跑出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy ra ngoài
跑出 跑出 phát âm tiếng Việt:
[pao3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to run out
跑味 跑味
跑味兒 跑味儿
跑堂 跑堂
跑壘 跑垒
跑壘員 跑垒员
跑得了和尚,跑不了廟 跑得了和尚,跑不了庙