中文 Trung Quốc
跏趺
跏趺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi ở vị trí lotus
跏趺 跏趺 phát âm tiếng Việt:
[jia1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
to sit in the lotus position
跐 跐
跑 跑
跑 跑
跑了和尚,跑不了廟 跑了和尚,跑不了庙
跑出 跑出
跑味 跑味