中文 Trung Quốc
  • 趕跑 繁體中文 tranditional chinese趕跑
  • 赶跑 简体中文 tranditional chinese赶跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lái xe đi
  • để buộc ra
  • để đẩy lùi
趕跑 赶跑 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive away
  • to force out
  • to repel