中文 Trung Quốc
趕跑
赶跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi
để buộc ra
để đẩy lùi
趕跑 赶跑 phát âm tiếng Việt:
[gan3 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to drive away
to force out
to repel
趕路 赶路
趕車 赶车
趕集 赶集
趙 赵
趙 赵
趙元任 赵元任