中文 Trung Quốc
  • 趕上 繁體中文 tranditional chinese趕上
  • 赶上 简体中文 tranditional chinese赶上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để theo kịp với
  • để bắt kịp với
  • để vượt qua
  • để có cơ hội khi
  • trong thời gian cho
趕上 赶上 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep up with
  • to catch up with
  • to overtake
  • to chance upon
  • in time for