中文 Trung Quốc- 趕上
- 赶上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để theo kịp với
- để bắt kịp với
- để vượt qua
- để có cơ hội khi
- trong thời gian cho
趕上 赶上 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep up with
- to catch up with
- to overtake
- to chance upon
- in time for