中文 Trung Quốc
起居室
起居室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng khách
Phòng
起居室 起居室 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ju1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
living room
sitting room
起床 起床
起床號 起床号
起意 起意
起撲 起扑
起撲桿 起扑杆
起敬 起敬