中文 Trung Quốc
起撲
起扑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chip shot (golf)
起撲 起扑 phát âm tiếng Việt:
[qi3 pu1]
Giải thích tiếng Anh
chip shot (golf)
起撲桿 起扑杆
起敬 起敬
起早貪黑 起早贪黑
起步 起步
起死回生 起死回生
起毛 起毛