中文 Trung Quốc
  • 起撲 繁體中文 tranditional chinese起撲
  • 起扑 简体中文 tranditional chinese起扑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chip shot (golf)
起撲 起扑 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 pu1]

Giải thích tiếng Anh
  • chip shot (golf)