中文 Trung Quốc
起床
起床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được ra khỏi giường
để có được
起床 起床 phát âm tiếng Việt:
[qi3 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
to get out of bed
to get up
起床號 起床号
起意 起意
起搏器 起搏器
起撲桿 起扑杆
起敬 起敬
起早貪黑 起早贪黑