中文 Trung Quốc
起來
起来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng lên
để có được
起來 起来 phát âm tiếng Việt:
[qi3 lai5]
Giải thích tiếng Anh
to stand up
to get up
起來 起来
起價 起价
起先 起先
起勁 起劲
起動 起动
起動鈕 起动钮