中文 Trung Quốc
  • 起動 繁體中文 tranditional chinese起動
  • 起动 简体中文 tranditional chinese起动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu lên (một động cơ)
  • để khởi động (một ứng dụng máy tính)
起動 起动 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to start up (a motor)
  • to launch (a computer application)