中文 Trung Quốc
起先
起先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu
Ban đầu
起先 起先 phát âm tiếng Việt:
[qi3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
at first
in the beginning
起初 起初
起勁 起劲
起動 起动
起司 起司
起司蛋糕 起司蛋糕
起名 起名