中文 Trung Quốc
起亞
起亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kia (động cơ)
起亞 起亚 phát âm tiếng Việt:
[Qi3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Kia (Motors)
起伏 起伏
起來 起来
起來 起来
起先 起先
起初 起初
起勁 起劲