中文 Trung Quốc
赴任
赴任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch để mất một bài mới
赴任 赴任 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to travel to take up a new post
赴宴 赴宴
赴會 赴会
赴死 赴死
赴約 赴约
赴考 赴考
赴臺 赴台