中文 Trung Quốc
赴臺
赴台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm Đài Loan
赴臺 赴台 phát âm tiếng Việt:
[fu4 Tai2]
Giải thích tiếng Anh
to visit Taiwan
赴華 赴华
赴陰曹 赴阴曹
起 起
起伏 起伏
起來 起来
起來 起来