中文 Trung Quốc
赴會
赴会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến một cuộc họp
赴會 赴会 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to go to a meeting
赴死 赴死
赴湯蹈火 赴汤蹈火
赴約 赴约
赴臺 赴台
赴華 赴华
赴陰曹 赴阴曹