中文 Trung Quốc
  • 赴 繁體中文 tranditional chinese
  • 赴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi
  • để truy cập vào (ví dụ như một quốc gia khác)
  • để tham dự (một bữa tiệc vv)
赴 赴 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go
  • to visit (e.g. another country)
  • to attend (a banquet etc)