中文 Trung Quốc
走風
走风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ (một bí mật)
để transpire
走風 走风 phát âm tiếng Việt:
[zou3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to leak (a secret)
to transpire
走馬 走马
走馬上任 走马上任
走馬到任 走马到任
走馬看花 走马看花
走馬章臺 走马章台
走馬觀花 走马观花