中文 Trung Quốc
  • 走風 繁體中文 tranditional chinese走風
  • 走风 简体中文 tranditional chinese走风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị rò rỉ (một bí mật)
  • để transpire
走風 走风 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to leak (a secret)
  • to transpire