中文 Trung Quốc
  • 走馬 繁體中文 tranditional chinese走馬
  • 走马 简体中文 tranditional chinese走马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi xe (ngựa)
  • để đi trên lưng ngựa
走馬 走马 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride (a horse)
  • to go on horseback